Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈoʊ.pən.ˈhɑːr.təd/

Tính từ sửa

open-hearted /ˈoʊ.pən.ˈhɑːr.təd/

  1. Cởi mở, thành thật, chân thật.

Tham khảo sửa