Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
opec
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
opec
viết tắt
của
Organization
of
Petroleum
Exporting
Countries
.
Tổ
chức
các
nước
xuất khẩu
dầu lửa
.
Tham khảo
sửa
"
opec
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)