opérateur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.pe.ʁa.tœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
opérateur /ɔ.pe.ʁa.tœʁ/ |
opérateurs /ɔ.pe.ʁa.tœʁ/ |
opérateur gđ /ɔ.pe.ʁa.tœʁ/
- Người điều khiển, người thao tác.
- Người quay phim (cũng) opérateur de prises de vue.
- Bộ thao tác (trong máy tính).
- (Toán học) Toán tử.
- (Từ cũ, nghĩa cũ, y học) ) thủ thuật viên.
Tham khảo
sửa- "opérateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)