Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
opérant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɔ.pe.ʁɑ̃/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
opérant
/ɔ.pe.ʁɑ̃/
opérant
/ɔ.pe.ʁɑ̃/
Giống cái
opérant
/ɔ.pe.ʁɑ̃/
opérant
/ɔ.pe.ʁɑ̃/
opérant
/ɔ.pe.ʁɑ̃/
Có
hiệu lực
.
Mesure non opérante
— biện pháp không có hiệu lực
Trái nghĩa
sửa
Inopérant
Tham khảo
sửa
"
opérant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)