Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ.pe.ʁɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực opérant
/ɔ.pe.ʁɑ̃/
opérant
/ɔ.pe.ʁɑ̃/
Giống cái opérant
/ɔ.pe.ʁɑ̃/
opérant
/ɔ.pe.ʁɑ̃/

opérant /ɔ.pe.ʁɑ̃/

  1. hiệu lực.
    Mesure non opérante — biện pháp không có hiệu lực

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa