inopérant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.nɔ.pe.ʁɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inopérant /i.nɔ.pe.ʁɑ̃/ |
inopérants /i.nɔ.pe.ʁɑ̃/ |
Giống cái | inopérante /i.nɔ.pe.ʁɑ̃t/ |
inopérantes /i.nɔ.pe.ʁɑ̃t/ |
inopérant /i.nɔ.pe.ʁɑ̃/
Tham khảo
sửa- "inopérant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)