Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ.pe.ʁe/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
opéré
/ɔ.pe.ʁe/
opérés
/ɔ.pe.ʁe/

opéré /ɔ.pe.ʁe/

  1. (Y học) Bệnh nhân mổ.

Tham khảo

sửa