oolong tea
Tiếng Anh
sửaTừ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Quan Thoại 烏龍茶/乌龙茶 (wūlóngchá), trong đó 烏龍/乌龙 (wūlóng, “rồng đen”) + 茶 (chá, “trà”).
Danh từ
sửaoolong tea (đếm được và không đếm được, số nhiều oolong teas)
- Trà ô long.
- Đồng nghĩa: oolong