Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
烏龍茶
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Trung Quốc
sửa
oolong
(tea)
tea; tea plant
phồn.
(
烏龍茶
)
烏龍
茶
giản.
(
乌龙茶
)
乌龙
茶
(This form in the hanzi box is uncreated: "
乌龙茶
".)
Wikipedia
has articles on:
烏龍茶
(Written Standard Chinese
?
)
烏龍茶
(Tiếng Quảng Đông)
Danh từ
sửa
烏龍茶
(Ô long trà)
Trà ô long
Tham khảo
sửa
"
烏龍茶
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)