Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
oo oo aa aa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách viết khác
1.2
Từ nguyên
1.3
Cách phát âm
1.4
Thán từ
1.5
Xem thêm
Tiếng Anh
sửa
Cách viết khác
sửa
ooh ooh aah aah
Từ nguyên
sửa
Mô phỏng
tiếng kêu của khỉ.
Cách phát âm
sửa
(
RP
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈʔuːʔuː ˈʔɑːʔɑː/
(
Anh Mỹ thông dụng
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈʔuʔu ˈʔɑʔɑ/
Âm thanh (Mỹ)
(
tập tin
)
Thán từ
sửa
oo
oo
aa
aa
(
tượng thanh
)
Dùng để thể hiện tiếng
kêu
của
khỉ
.
Đồng nghĩa:
ooh-ah-ah
,
ooh ah ah
,
ook
Xem thêm
sửa
goo goo ga ga