onze
Tiếng Hà Lan
sửaĐại từ
sửaonze
- Đại từ ngôi thứ hai số nhiều dạng sở hữu, dạng biến của ons.
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ̃z/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | onze /ɔ̃z/ |
onze /ɔ̃z/ |
Giống cái | onze /ɔ̃z/ |
onze /ɔ̃z/ |
onze /ɔ̃z/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
onze /ɔ̃z/ |
onze /ɔ̃z/ |
onze gđ /ɔ̃z/
- Mười một.
- Số mười một.
- Ngày mười một.
- Le onze du mois — ngày mười một trong tháng
- (Thể dục thể thao) Đội bóng đá.
- Le onze de France — đội bóng đá Pháp
Tham khảo
sửa- "onze", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)