Tiếng Hà Lan

sửa

Đại từ

sửa

onze

  1. Đại từ ngôi thứ hai số nhiều dạng sở hữu, dạng biến của ons.

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực onze
/ɔ̃z/
onze
/ɔ̃z/
Giống cái onze
/ɔ̃z/
onze
/ɔ̃z/

onze /ɔ̃z/

  1. Mười một.
  2. (Thứ) Mười một.
    Page onze — trang mười một

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
onze
/ɔ̃z/
onze
/ɔ̃z/

onze /ɔ̃z/

  1. Mười một.
  2. Số mười một.
  3. Ngày mười một.
    Le onze du mois — ngày mười một trong tháng
  4. (Thể dục thể thao) Đội bóng đá.
    Le onze de France — đội bóng đá Pháp

Tham khảo

sửa