Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɑː.nɪ.ˈkɑː.fə.rən/

Danh từ

sửa

onychophoran /ˌɑː.nɪ.ˈkɑː.fə.rən/

  1. (Động vật) Loài móng.

Tham khảo

sửa