Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
onward
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɔn.wɜːd/
Danh từ
sửa
onward
& phó từ
/ˈɔn.wɜːd/
Về
phía trước
,
tiến
lên
.
onward
movement
— sự di chuyển về phía trước
to move
onward
— tiến về phía trước
Tham khảo
sửa
"
onward
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)