Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɔn.wɜːd/

Danh từ

sửa

onward & phó từ /ˈɔn.wɜːd/

  1. Về phía trước, tiến lên.
    onward movement — sự di chuyển về phía trước
    to move onward — tiến về phía trước

Tham khảo

sửa