onto
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɔn.ˌtuː/
Giới từ
sửaonto /ˈɔn.ˌtuː/
- Về phía trên, lên trên.
- to get onto a horse — nhảy lên mình ngựa
- the boat was driven onto the rocks — con thuyền bọ trôi giạt lên trên những tảng đá
Tính từ
sửaonto
- (Toán học) Toàn ánh; mọi phần tử trong miền giá trị đều được tương đến từ một phần tử trong miền xác định.
Đồng nghĩa
sửaTừ liên hệ
sửaTham khảo
sửa- "onto", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)