Tiếng Anh

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ anslaight (so sánh với tiếng Hà Lan aanslagtiếng Đức Anschlag) tương đương với on- +‎ slaught.

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɒnslɔːt/
  •   Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

onslaught (số nhiều onslaughts)

  1. Sự công kích dữ dội, sự tấn công dữ dội.
  2. (Nghĩa mở rộng) Một lượng lớn người hoặc những thứ giống như một cuộc tấn công.

Đồng nghĩa

sửa

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa