Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
oncle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɔ̃kl/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
oncle
/ɔ̃kl/
oncles
/ɔ̃kl/
oncle
gđ
/ɔ̃kl/
Bác
,
chú
,
cậu
,
dượng
.
Oncle
à la mode de Bretagne
— bác (chú, cậu) họ
Oncle
Sam
— Chú Sam (nước Mỹ)
Tham khảo
sửa
"
oncle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)