omvendt
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | omvendt |
gt | omvendt | |
Số nhiều | omvendte | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
omvendt
- Ngược, ngược lại, lộn ngược, đảo ngược.
- Bokstavene stod i omvendt rekkefølge.
- fra Voss til Bergen eller omvendt
- Được cải hóa, cải tâm, cải tính, cải đạo,
- en omvendt muslim
Tham khảo
sửa- "omvendt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)