Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít omvei omveien
Số nhiều omveier omveiene

omvei

  1. Đường vòng, quanh co, khúc khuỷu, ngoằn ngoèo.
    å reise fra Oslo til Bergen via Trondheim er en stor omvei.
    ad omveier — Theo cách gián tiếp.

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa