Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít omsorg omsorga, omsorgen
Số nhiều

omsorg gđc

  1. Sự săn sóc, chăm nom, lo lắng.
    Moren var full av omsorg for sine barn.
    å dra omsorg for noen — Săn sóc ai.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa