omskjæring
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | omskjæring | omskjæringa, omskjæringen |
Số nhiều | — | — |
omskjæring gđc
Tham khảo
sửa- "omskjæring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | omskjæring | omskjæringa, omskjæringen |
Số nhiều | — | — |
omskjæring gđc