Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑːm.nɪ.ˌvɔr/

Danh từ

sửa

omnivore /ˈɑːm.nɪ.ˌvɔr/

  1. Động vật ăn tạp.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔm.ni.vɔʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực omnivore
/ɔm.ni.vɔʁ/
omnivores
/ɔm.ni.vɔʁ/
Giống cái omnivore
/ɔm.ni.vɔʁ/
omnivores
/ɔm.ni.vɔʁ/

omnivore /ɔm.ni.vɔʁ/

  1. (Động vật học) Ăn tạp.
    Animal omnivore — động vật ăn tạp

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
omnivore
/ɔm.ni.vɔʁ/
omnivore
/ɔm.ni.vɔʁ/

omnivore /ɔm.ni.vɔʁ/

  1. (Động vật học) Loài ăn tạp.

Tham khảo

sửa