omnivore
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɑːm.nɪ.ˌvɔr/
Danh từ
sửaomnivore /ˈɑːm.nɪ.ˌvɔr/
Tham khảo
sửa- "omnivore", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔm.ni.vɔʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | omnivore /ɔm.ni.vɔʁ/ |
omnivores /ɔm.ni.vɔʁ/ |
Giống cái | omnivore /ɔm.ni.vɔʁ/ |
omnivores /ɔm.ni.vɔʁ/ |
omnivore /ɔm.ni.vɔʁ/
- (Động vật học) Ăn tạp.
- Animal omnivore — động vật ăn tạp
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
omnivore /ɔm.ni.vɔʁ/ |
omnivore /ɔm.ni.vɔʁ/ |
omnivore gđ /ɔm.ni.vɔʁ/
Tham khảo
sửa- "omnivore", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)