omnipotent
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.tənt/
Hoa Kỳ | [.tənt] |
Tính từ
sửaomnipotent /.tənt/
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "omnipotent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔm.ni.pɔ.tɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | omnipotent /ɔm.ni.pɔ.tɑ̃/ |
omnipotentes /ɔm.ni.pɔ.tɑ̃t/ |
Giống cái | omnipotente /ɔm.ni.pɔ.tɑ̃t/ |
omnipotentes /ɔm.ni.pɔ.tɑ̃t/ |
omnipotent /ɔm.ni.pɔ.tɑ̃/
- Có quyền tuyệt đối.
- Chuyên chế.
- Monarque omnipotent — vua chuyên chế
Tham khảo
sửa- "omnipotent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)