Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

omnipotent /.tənt/

  1. quyền tuyệt đối, có quyền vô hạn.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔm.ni.pɔ.tɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực omnipotent
/ɔm.ni.pɔ.tɑ̃/
omnipotentes
/ɔm.ni.pɔ.tɑ̃t/
Giống cái omnipotente
/ɔm.ni.pɔ.tɑ̃t/
omnipotentes
/ɔm.ni.pɔ.tɑ̃t/

omnipotent /ɔm.ni.pɔ.tɑ̃/

  1. quyền tuyệt đối.
  2. Chuyên chế.
    Monarque omnipotent — vua chuyên chế

Tham khảo

sửa