Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ominous
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɑː.mə.nəs/
Tính từ
sửa
ominous
/ˈɑː.mə.nəs/
Báo
điềm
(xấu, tốt).
Gở
,
báo
điềm
xấu
;
xấu
,
đáng
ngại
.
an
ominous
silence
— sự yên lặng đáng ngại
Tham khảo
sửa
"
ominous
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)