Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít omhu omhuen
Số nhiều omhuer omhuene

omhu

  1. Sự quan tâm, lo lắng, chăm sóc, chăm nom.
    Han pusset sykkelen med stor omhu.
    å vise omhu for noen

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa