omgås
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å omgås |
Hiện tại chỉ ngôi | omgåes, omgås |
Quá khứ | omgikkes, omgiks |
Động tính từ quá khứ | omgåttes, omgåts |
Động tính từ hiện tại | — |
omgås
- Giao thiệp, giao tế, giao dịch, tiếp xúc.
- Han omgås bare forretningsfolk.
- Hun omgås med planer om å reise til Nord-Norge.
- Si meg hvem du omgås, og jeg skal si deg hvem du er. — Cho tôi biết những người bạn giao thiệp, tôi sẽ cho biết bạn là người thế nào.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "omgås", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)