omfattende
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | omfattende |
gt | omfattende | |
Số nhiều | omfattende | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
omfattende
- Bao hàm, hàm súc, bao quát, rộng lớn.
- Det ble gjort omfattende forandringer på huset.
- Hun har omfattende kunnskaper.
Tham khảo
sửa- "omfattende", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)