Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
omfatte
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å omfatte
Hiện tại chỉ ngôi
omfatter
Quá khứ
omfatta
,
omfattet
Động tính từ quá khứ
omfatta
,
omfattet
Động tính từ hiện tại
—
omfatte
Gồm
có,
chứa
đựng,
bao hàm
,
bao gồm
.
Boken
omfatter
både geografi og historie.
Tham khảo
sửa
"
omfatte
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)