Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít omegn omegnen
Số nhiều omegner omegnene

omegn

  1. Vùng lân cận, vùng phụ cận.
    ikke i selve byen, men i omegnen

Tham khảo sửa