ombrageux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ̃.bʁa.ʒø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ombrageux /ɔ̃.bʁa.ʒø/ |
ombrageux /ɔ̃.bʁa.ʒø/ |
Giống cái | ombrageuse /ɔ̃.bʁa.ʒøz/ |
ombrageuses /ɔ̃.bʁa.ʒøz/ |
ombrageux /ɔ̃.bʁa.ʒø/
- Nhát, sợ bóng.
- Cheval ombrageux — ngựa sợ bóng
- (Nghĩa bóng) Hay sợ bóng sợ vía, hay ngờ vực.
- Caractère ombrageux — tính hay sợ bóng sợ vía
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "ombrageux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)