Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ̃.bʁa.ʒø/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực ombrageux
/ɔ̃.bʁa.ʒø/
ombrageux
/ɔ̃.bʁa.ʒø/
Giống cái ombrageuse
/ɔ̃.bʁa.ʒøz/
ombrageuses
/ɔ̃.bʁa.ʒøz/

ombrageux /ɔ̃.bʁa.ʒø/

  1. Nhát, sợ bóng.
    Cheval ombrageux — ngựa sợ bóng
  2. (Nghĩa bóng) Hay sợ bóng sợ vía, hay ngờ vực.
    Caractère ombrageux — tính hay sợ bóng sợ vía

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa