Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
olympic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
olympic
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ə.ˈlɪm.pɪk/
Tính từ
sửa
olympic
/ə.ˈlɪm.pɪk/
ô-lim-pích
.
Thành ngữ
sửa
Olympic games
: Đại
hội
thể thao
Ô-lim-pích (cổ Hy-lạp); đại
hội
thể thao
quốc tế
Ô-lim-pích.
Tham khảo
sửa
"
olympic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)