Tiếng Anh

sửa
 
olympic

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈlɪm.pɪk/

Tính từ

sửa

olympic /ə.ˈlɪm.pɪk/

  1. ô-lim-pích.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa