Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɔ.li.fɑ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
olifant
/ɔ.li.fɑ̃/
olifant
/ɔ.li.fɑ̃/

olifant /ɔ.li.fɑ̃/

  1. Tù và (bằng) ngà.

Tham khảo sửa

Tiếng Hà Lan sửa

 
olifant

Cách phát âm sửa

  Hà Lan
Dạng bình thường
Số ít olifant
Số nhiều olifanten
Dạng giảm nhẹ
Số ít olifantje
Số nhiều olifantjes

Danh từ sửa

olifant  (số nhiều olifanten, giảm nhẹ olifantje gt)

  1. con voi: động vật có vú to lớn

Tục ngữ sửa

Van een mug een olifant maken. – Biến đổi con muỗi thành con voi. Việc bé xé ra to.

Từ dẫn xuất sửa

olifantbul, olifantkoe, olifantengeheugen, olifantshuid