Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌoʊ.li.ˈæ.dʒə.nəs/

Tính từ

sửa

oleaginous /ˌoʊ.li.ˈæ.dʒə.nəs/

  1. Nhờn.
  2. dầu, cho dầu.

Tham khảo

sửa