Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈoʊl(d).stɜː/

Danh từ

sửa

oldster /ˈoʊl(d).stɜː/

  1. Người già, người không còn trẻ trung nữa.

Tham khảo

sửa