oksekotelett
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | oksekotelett | oksekoteletten |
Số nhiều | oksekoteletter | oksekotelettene |
Danh từ
sửaoksekotelett gđ
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | oksekotelett | oksekoteletten |
Số nhiều | oksekoteletter | oksekotelettene |
oksekotelett gđ