Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ.ku.me/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
okoumé
/ɔ.ku.me/
okoumés
/ɔ.ku.me/

okoumé /ɔ.ku.me/

  1. Gỗ (cây) trám hồng.

Tham khảo

sửa