Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å okkupere
Hiện tại chỉ ngôi okkuperer
Quá khứ okkuperte
Động tính từ quá khứ okkupert
Động tính từ hiện tại

okkupere

  1. Chiếm giữ, chiếm cứ, chiếm đóng.
    Norge var okkupert av tyskerne i fem Br, 1940-45.
    Ungdommene okkuperte et gammelt hus.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa