Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /wa.ziv.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
oisiveté
/wa.ziv.te/
oisiveté
/wa.ziv.te/

oisiveté gc /wa.ziv.te/

  1. Sự nhàn rỗi; sự ăn không ngồi rồi.
    L’oisiveté est la mère de tous les vices — nhàn cư vi bất thiện

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa