Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /wa.ziv.mɑ̃/

Phó từ

sửa

oisivement /wa.ziv.mɑ̃/

  1. Nhàn rỗi; ăn không ngồi rồi.
    Vivre oisivement — sống nhàn rỗi

Tham khảo

sửa