Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɔɪ.əl.mən/

Danh từ

sửa

oilman /ˈɔɪ.əl.mən/

  1. Người làm dầu, người bán dầu.

Tham khảo

sửa