Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɔɪəl.ˌkæn/

Danh từ sửa

oilcan /ˈɔɪəl.ˌkæn/

  1. Thùng dầu.
  2. Cái bơm dầu, vịt dầu.

Tham khảo sửa