ogre
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈoʊ.ɡɜː/
Danh từ sửa
ogre /ˈoʊ.ɡɜː/
Tham khảo sửa
- "ogre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɔɡʁ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
ogre /ɔɡʁ/ |
ogres /ɔɡʁ/ |
ogre gđ /ɔɡʁ/
Tham khảo sửa
- "ogre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)