Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈoʊ.ˌdʒɑɪv/

Danh từ

sửa

ogive /ˈoʊ.ˌdʒɑɪv/

  1. Hình cung nhọn; vòm hình cung nhọn.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
ogive
/ɔ.ʒiv/
ogives
/ɔ.ʒiv/

ogive gc /ɔ.ʒiv/

  1. (Kiến trúc) Gân cung (ở vòm).
  2. Hình cung nhọn.
  3. Đầu đạn (đạn dài (như) đạn súng cối... ).

Tham khảo

sửa