ogival
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /oʊ.ˈdʒɑɪ.vəl/
Tính từ
sửaogival /oʊ.ˈdʒɑɪ.vəl/
Tham khảo
sửa- "ogival", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.ʒi.val/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ogival /ɔ.ʒi.val/ |
ogival /ɔ.ʒi.val/ |
Giống cái | ogival /ɔ.ʒi.val/ |
ogival /ɔ.ʒi.val/ |
ogival /ɔ.ʒi.val/
- Xem ogive
- Voûte ogivale — vòm có gân cung
- Arcs ogivaux — cung nhọn
- art ogival — nghệ thuật gôtic
Tham khảo
sửa- "ogival", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)