Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɔf.ˈsɑɪd/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

offside adv /ˈɔf.ˈsɑɪd/

  1. Việt vị (bóng đá).
    the forwards are all offside — tất cả các tiền đạo đều bị việt vị

Tính từ

sửa

offside /ˈɔf.ˈsɑɪd/

  1. Bên phải; phía tay phải.
    the rear offside tyre — lốp sau bên phải

Tham khảo

sửa