Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ.fi.sjøz.mɑ̃/

Phó từ

sửa

officieusement /ɔ.fi.sjøz.mɑ̃/

  1. Không chính thức.
    Intervenir officieusement — can thiệp không chính thức

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa