Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ.fi.sjɛl.mɑ̃/

Phó từ

sửa

officiellement /ɔ.fi.sjɛl.mɑ̃/

  1. Chính thức.
    Nouvelle officiellement confirmée — tin được xác nhận chính thức

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa