Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈfɪ.ʃə.ˌlɪ.zəm/

Danh từ

sửa

officialism /.ˈfɪ.ʃə.ˌlɪ.zəm/

  1. Chế độ quan liêu hành chính.
  2. Nghiệp công chức.

Tham khảo

sửa