Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
oeillère
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/œ.jɛʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
oeillère
/œ.jɛʁ/
oeillères
/œ.jɛʁ/
oeillère
gc
/œ.jɛʁ/
Chén
rửa
mắt
.
Lá
che mắt
(ngựa).
avoir des
oeillères
— (thân mật) thiển cận+ có thiên kiến
Tham khảo
sửa
"
oeillère
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)