Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
oedème
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.dɛm/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
oedème
/e.dɛm/
oedèmes
/e.dɛm/
oedème
gđ
/e.dɛm/
(
Y học
)
Bệnh
phù
.
Tham khảo
sửa
"
oedème
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)