Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
odometer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
odometer
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/oʊ.ˈdɑː.mə.tɜː/
Danh từ
sửa
odometer
/oʊ.ˈdɑː.mə.tɜː/
Cái
đo
đường
,
đồng hồ
đo
đường
(đo quâng đường đi của xe cộ).
Tham khảo
sửa
"
odometer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)