Tiếng Anh sửa

 
odometer

Cách phát âm sửa

  • IPA: /oʊ.ˈdɑː.mə.tɜː/

Danh từ sửa

odometer /oʊ.ˈdɑː.mə.tɜː/

  1. Cái đo đường, đồng hồ đo đường (đo quâng đường đi của xe cộ).

Tham khảo sửa