Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔd.lɛt/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
odelette
/ɔd.lɛt/
odelettes
/ɔd.lɛt/

odelette gc /ɔd.lɛt/

  1. Bài thơ ca ngợi ngắn.

Tham khảo

sửa